Đại học Chungbuk chỉ là tên mọi người quen gọi, tên gọi chính xác là: Trường đại học Quốc gia Chungbuk (Chungbuk National University – 충북 대학교). Đây là trường công lập (trường quốc gia). Là trường visa thẳng, ra được code visa!
Địa chỉ: Chungdae-ro 1, Seowon-Gu, thành phố Cheongju, tỉnh Chungbuk 28644, Korea (cách Seoul khoảng 200 km).
Web trường: http://www.chungbuk.ac.kr/
* Học phí khóa học tiếng Hàn = 1,400,000 won/kỳ (một năm có 4 kỳ = 5,200,000 won/năm).
* Tiền thuê phòng ký túc = 1,132,210 won/6 tháng (là phòng đôi, đã bao gồm 3 bữa ăn/ngày từ thứ 2 đến thứ 6, trong 2 kì học tiếng).
Các ngành học của đại học Chungbuk hệ đại học
Nhân văn:
* Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
* Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
* Tiếng Anh và Văn học
* Ngôn ngữ và văn học Đức
* Ngôn ngữ và văn học Pháp
* Ngôn ngữ và văn học Nga
* Triết học
* Lịch sử
* Khảo cổ học và Lịch sử Nghệ thuật
Khoa học xã hội:
* Xã hội học
* Tâm lý
* Hành chính công
* Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế
* Kinh tế
Khoa học tự nhiên:
* Toán học
* Thông tin & Thống kê
* Vật lý
* Hóa học
* Sinh học
* Vi trùng học
* Hóa sinh
* Thiên văn học và Khoa học Vũ trụ
* Khoa học Trái đất và Môi trường
Kinh doanh:
* School of Business
* Kinh doanh Quốc tế
* Quản lý Hệ thống Thông tin
Kỹ thuật:
* Kỹ thuật Xây dựng
* Kỹ thuật Cơ khí
* Kỹ thuật Hóa học
* Kỹ thuật Vật liệu
* Kỹ thuật kiến trúc
* Kỹ thuật an toàn
* Kỹ thuật Môi trường
* Kỹ thuật hóa học
* Kỹ thuật đô thị
* Kiến trúc
* Kỹ thuật Công nghiệp Tecno
Kỹ thuật điện và máy tính:
* Kỹ thuật điện
* Kỹ thuật Điện tử
* Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông
* Kỹ thuật Máy tính
* Phần mềm
Nông nghiệp, khoa học đời sống và môi trường:
* Khoa học cây trồng
* Khoa học động vật
* Khoa học Lâm nghiệp
* Kỹ thuật Nông nghiệp và Nông thôn
* Môi trường & Sinh học
* Khoa học và Công nghệ Nhà máy Công nghiệp
* Khoa học làm vườn
* Kỹ thuật hệ thống sinh học
* Y học thực vật
* Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học
* Khoa học gỗ và giấy
* Kinh tế Nông nghiệp
Giáo dục:
* Phòng Giáo dục
* Giáo dục Hàn Quốc
* Giáo dục tiếng Anh
* Giáo dục Lịch sử
* Giáo dục Địa lý
* Giáo dục học xã hội
* Giáo dục Đạo đức
* Giáo dục Vật lý
* Giáo dục Hóa học
* Giáo dục Sinh học
* Giáo dục Khoa học Trái đất
* Toán học
* Giáo dục máy tính
Sinh thái nhân văn:
* Thực phẩm và Dinh dưỡng
* Phúc lợi trẻ em
* Thông tin thiết kế thời trang
* Thiết kế Nhà ở & Nội thất
* Nghiên cứu Người tiêu dùng
Thú Y:
* Khoa Thú y
* Khoa Y học thú y
Dược:
* Phòng Dược
* Sản xuất Dược phẩm
Khoa học liên ngành:
* Nghệ thuật hình thành
* Thiết kế
* Tin học và hội tụ